amicable compounder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amicable compounder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amicable compounder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amicable compounder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amicable compounder

    * kinh tế

    người trọng tài hòa giải