amicable allowance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amicable allowance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amicable allowance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amicable allowance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
amicable allowance
* kinh tế
bồi thường theo thỏa thuận
sự bớt giá hữu hảo