amazon river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amazon river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amazon river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amazon river.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amazon river

    Similar:

    amazon: a major South American river; arises in the Andes and flows eastward into the South Atlantic; the world's 2nd longest river (4000 miles)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).