alfred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alfred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alfred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alfred.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alfred
king of Wessex; defeated the Vikings and encouraged writing in English (849-899)
Synonyms: Alfred the Great
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- alfred
- alfred lunt
- alfred binet
- alfred krupp
- alfred nobel
- alfred noyes
- alfred dreyfus
- alfred kastler
- alfred kroeber
- alfred tennyson
- alfred de musset
- alfred hawthorne
- alfred hitchcock
- alfred korzybski
- alfred stieglitz
- alfred the great
- alfred eisenstaedt
- alfred damon runyon
- alfred thayer mahan
- alfred lord tennyson
- alfred louis kroeber
- alfred alistair cooke
- alfred bernhard nobel
- alfred charles kinsey
- alfred edward housman
- alfred lothar wegener
- alfred russel wallace
- alfred north whitehead
- alfred joseph hitchcock
- alfred edward woodley mason
- alfred habdank skarbek korzybski
- alfred charles william harmsworth