agriculture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agriculture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agriculture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agriculture.
Từ điển Anh Việt
agriculture
/'ægrikʌltʃə/
* danh từ
nông nghiệp
Broad of Agriculture
bộ nông nghiệp (ở Anh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agriculture
the class of people engaged in growing food
Similar:
agribusiness: a large-scale farming enterprise
Synonyms: factory farm
farming: the practice of cultivating the land or raising stock
Synonyms: husbandry
department of agriculture: the federal department that administers programs that provide services to farmers (including research and soil conservation and efforts to stabilize the farming economy); created in 1862
Synonyms: Agriculture Department, USDA