agriculture secretary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agriculture secretary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agriculture secretary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agriculture secretary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agriculture secretary

    Similar:

    secretary of agriculture: the person who holds the secretaryship of the Department of Agriculture

    the first Secretary of Agriculture was Norman J. Colman, who was appointed by Cleveland

    secretary of agriculture: the position of the head of the Department of Agriculture

    the post of Secretary of Agriculture was established in 1889

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).