agriculture department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agriculture department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agriculture department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agriculture department.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agriculture department

    Similar:

    department of agriculture: the federal department that administers programs that provide services to farmers (including research and soil conservation and efforts to stabilize the farming economy); created in 1862

    Synonyms: Agriculture, USDA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).