aging studies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aging studies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aging studies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aging studies.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aging studies

    * kỹ thuật

    nghiên cứu về lão hóa