aging periods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aging periods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aging periods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aging periods.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aging periods

    * kỹ thuật

    kỳ hạn