aging by cooling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aging by cooling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aging by cooling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aging by cooling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aging by cooling

    * kỹ thuật

    lão hóa do lạnh

    điện lạnh:

    chín tới do lạnh (rượu, thịt)

    sự chín tới do lạnh (rượu, thịt)