afghan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
afghan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afghan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afghan.
Từ điển Anh Việt
afghan
/'æfgæn/
* danh từ
người Ap-ga-ni-xtăng
tiếng Ap-ga-ni-xtăng
afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
afghan
a blanket knitted or crocheted in strips or squares; sometimes used as a shawl
a native or inhabitant of Afghanistan
Synonyms: Afghanistani
Similar:
pashto: an Iranian language spoken in Afghanistan and Pakistan; the official language of Afghanistan
Synonyms: Pashtu, Paxto, Afghani
sheepskin coat: a coat made of sheepskin
afghan hound: tall graceful breed of hound with a long silky coat; native to the Near East
afghani: of or relating to or characteristic of Afghanistan or its people
Synonyms: Afghanistani