affinity analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

affinity analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affinity analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affinity analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • affinity analysis

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phân tích mối quan hệ