aerostat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aerostat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerostat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerostat.
Từ điển Anh Việt
aerostat
/'eəroustæt/
* danh từ
khí cầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aerostat
* kỹ thuật
khí cầu