aerostatic balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aerostatic balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerostatic balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerostatic balance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aerostatic balance

    * kỹ thuật

    khí tĩnh kế

    điện lạnh:

    cân khí tĩnh