aerostatic-type air cushion vehicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aerostatic-type air cushion vehicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerostatic-type air cushion vehicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerostatic-type air cushion vehicle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aerostatic-type air cushion vehicle
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
xe đệm khí kiểu khí tĩnh học