aerospace medicine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aerospace medicine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerospace medicine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerospace medicine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aerospace medicine
Similar:
aeromedicine: the study and treatment of disorders associated with flight (especially with space flight)
Synonyms: aviation medicine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).