aerospace engineering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aerospace engineering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerospace engineering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerospace engineering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aerospace engineering

    * kỹ thuật

    khoa học hàng không

    điện tử & viễn thông:

    công nghệ không gian