aerospace industry association (aia) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aerospace industry association (aia) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerospace industry association (aia) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerospace industry association (aia).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aerospace industry association (aia)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Hiệp hội công nghệ Hàng không vũ trụ