aerospace intelligence data system (aids) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aerospace intelligence data system (aids) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerospace intelligence data system (aids) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerospace intelligence data system (aids).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aerospace intelligence data system (aids)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống dữ liệu thông minh hàng không vũ trụ