aeronautical route chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aeronautical route chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aeronautical route chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aeronautical route chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aeronautical route chart

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    bản đồ dẫn đường hàng không