aeronautical emergency frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aeronautical emergency frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aeronautical emergency frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aeronautical emergency frequency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aeronautical emergency frequency

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tần số khẩn cấp hàng không