aeronautical engineering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aeronautical engineering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aeronautical engineering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aeronautical engineering.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aeronautical engineering
the branch of engineering science concerned with the design and construction of aircraft
the activity of designing and constructing aircraft
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- aeronautical
- aeronautically
- aeronautical chart
- aeronautical beacon
- aeronautical station
- aeronautical engineer
- aeronautical engineering
- aeronautical route chart
- aeronautical earth station
- aeronautical emergency frequency
- aeronautical ground earth station
- aeronautical standards group (asg)
- aeronautical meteorological station
- aeronautical information service (ais)