aeronautical ground earth station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aeronautical ground earth station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aeronautical ground earth station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aeronautical ground earth station.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aeronautical ground earth station
* kỹ thuật
điện lạnh:
trạm hàng không mặt đất
Từ liên quan
- aeronautical
- aeronautically
- aeronautical chart
- aeronautical beacon
- aeronautical station
- aeronautical engineer
- aeronautical engineering
- aeronautical route chart
- aeronautical earth station
- aeronautical emergency frequency
- aeronautical ground earth station
- aeronautical standards group (asg)
- aeronautical meteorological station
- aeronautical information service (ais)