aerodynamic shadow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aerodynamic shadow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerodynamic shadow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerodynamic shadow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aerodynamic shadow

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bóng khí động học