aerodynamic configuration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aerodynamic configuration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerodynamic configuration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerodynamic configuration.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aerodynamic configuration
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
cấu hình khí động học
Từ liên quan
- aerodynamic
- aerodynamics
- aerodynamical
- aerodynamicist
- aerodynamic lag
- aerodynamically
- aerodynamic drag
- aerodynamic lift
- aerodynamic load
- aerodynamic force
- aerodynamic noise
- aerodynamic power
- aerodynamic twist
- aerodynamics lift
- aerodynamic center
- aerodynamic centre
- aerodynamic factor
- aerodynamic mirror
- aerodynamic shadow
- aerodynamic tunnel
- aerodynamic balance
- aerodynamic braking
- aerodynamic heating
- aerodynamic quality
- aerodynamic vehicle
- aerodynamic pressure
- aerodynamic efficiency
- aerodynamic properties
- aerodynamic resistance
- aerodynamic coefficient
- aerodynamic performance
- aerodynamic configuration
- aerodynamic stability of bridge
- aerodynamic-type air cushion vehicle