advantageous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advantageous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advantageous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advantageous.

Từ điển Anh Việt

  • advantageous

    /,ædvən'teidʤəs/

    * tính từ

    có lợi, thuận lợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • advantageous

    giving an advantage

    a contract advantageous to our country

    socially advantageous to entertain often

    Antonyms: disadvantageous

    appropriate for achieving a particular end; implies a lack of concern for fairness