acyclic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acyclic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acyclic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acyclic.
Từ điển Anh Việt
acyclic
(Tech) không tuần hoàn, không có chu kỳ
acyclic
không tuần hoàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acyclic
not cyclic; especially having parts arranged in spirals rather than whorls
Antonyms: cyclic
having an open chain structure
Synonyms: open-chain
Antonyms: cyclic