acyclic graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acyclic graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acyclic graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acyclic graph.

Từ điển Anh Việt

  • acyclic graph

    (Tech) đồ thị không tuần hoàn