actuarial tables nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actuarial tables nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actuarial tables giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actuarial tables.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actuarial tables

    * kinh tế

    bảng tính toán của chuyên viên tính toán