actuarially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actuarially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actuarially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actuarially.

Từ điển Anh Việt

  • actuarially

    xem actuary