actuarially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
actuarially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actuarially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actuarially.
Từ điển Anh Việt
actuarially
xem actuary
actuarially
xem actuary
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.