actuarial table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
actuarial table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actuarial table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actuarial table.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
actuarial table
a table of statistical data
Synonyms: statistical table
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).