acinose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acinose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acinose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acinose.

Từ điển Anh Việt

  • acinose

    * tính từ

    nhiều hạt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acinose

    * kỹ thuật

    dạng hạt

    y học:

    thuộc tuyến nang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acinose

    Similar:

    acinar: pertaining to one of the small sacs (as in a compound gland)

    Synonyms: acinous, acinic