acinar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acinar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acinar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acinar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acinar

    pertaining to one of the small sacs (as in a compound gland)

    Synonyms: acinous, acinose, acinic

    pertaining to the individual parts making up an aggregate fruit like a blackberry

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).