acinic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acinic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acinic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acinic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acinic

    Similar:

    acinar: pertaining to one of the small sacs (as in a compound gland)

    Synonyms: acinous, acinose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).