acidulous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acidulous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acidulous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acidulous.

Từ điển Anh Việt

  • acidulous

    /ə'sidjuləs/

    * tính từ

    hơi chua

    có pha axit

    chua cay, gay gắt (lời nói)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acidulous

    * kinh tế

    hơi chua

    * kỹ thuật

    axit

    hơi chua

    hóa học & vật liệu:

    chua chua

    y học:

    hơi chua, có tính axit nhẹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet