xứng trong Tiếng Anh là gì?
xứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xứng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xứng
to match
hai màu xứng với nhau thật tuyệt the two colours match (up) /blend (in) perfectly; the two colours are a perfect match
Từ điển Việt Anh - VNE.
xứng
correspondent, consummate, fitting; to match