xứng đôi vừa lứa trong Tiếng Anh là gì?

xứng đôi vừa lứa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xứng đôi vừa lứa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xứng đôi vừa lứa

    well-matched

    a và b xứng đôi vừa lứa với nhau a and b are well suited to one another; a and b are a well-matched couple

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xứng đôi vừa lứa

    well-matched