xứng đáng trong Tiếng Anh là gì?

xứng đáng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xứng đáng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xứng đáng

    meritorious; worthy; deserving; fit

    hắn không xứng đáng làm cha he's not fit to be a father; he's not a fit father

    hắn không xứng đáng được vinh dự như thế he's unworthy/undeserving of such an honour

    appropriate; adequate; to deserve; to merit

    cô ta xứng đáng nhận giải nhất she deserves first prize

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xứng đáng

    * adj

    suitable, worthy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xứng đáng

    suitable, worthy, deserving