xà treo trong Tiếng Anh là gì?
xà treo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xà treo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xà treo
* dtừ
trapeze
Từ liên quan
- xà
- xà cừ
- xà đỡ
- xà bần
- xà cạp
- xà cột
- xà dọc
- xà kép
- xà lan
- xà lim
- xà lúp
- xà lỏn
- xà mâu
- xà nhà
- xà nóc
- xà xẻo
- xà ích
- xà đơn
- xà beng
- xà bông
- xà lách
- xà niên
- xà nách
- xà treo
- xà tích
- xà vồng
- xà xích
- xà ngang
- xà phòng
- xà phông
- xà bông bột
- xà đầu long
- xà bông nước
- xà bông thơm
- xà phòng mềm
- xà phòng vẩy
- xà phòng kali
- xà phòng thơm
- xà cạp bằng da
- xà phòng cạo râu
- xà lúp thuyền máy
- xà cạp không thấm nước