xà lách trong Tiếng Anh là gì?
xà lách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xà lách sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xà lách
salad
trộn xà lách với dầu và giấm to toss the salad in oil and vinegar
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xà lách
* noun
salad
Từ điển Việt Anh - VNE.
xà lách
salad
Từ liên quan
- xà
- xà cừ
- xà đỡ
- xà bần
- xà cạp
- xà cột
- xà dọc
- xà kép
- xà lan
- xà lim
- xà lúp
- xà lỏn
- xà mâu
- xà nhà
- xà nóc
- xà xẻo
- xà ích
- xà đơn
- xà beng
- xà bông
- xà lách
- xà niên
- xà nách
- xà treo
- xà tích
- xà vồng
- xà xích
- xà ngang
- xà phòng
- xà phông
- xà bông bột
- xà đầu long
- xà bông nước
- xà bông thơm
- xà phòng mềm
- xà phòng vẩy
- xà phòng kali
- xà phòng thơm
- xà cạp bằng da
- xà phòng cạo râu
- xà lúp thuyền máy
- xà cạp không thấm nước