xà lim trong Tiếng Anh là gì?
xà lim trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xà lim sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xà lim
cell
xà lim kỷ luật punishment cell
xà lim tử tù death cell
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xà lim
* noun
cell
Từ điển Việt Anh - VNE.
xà lim
cell
Từ liên quan
- xà
- xà cừ
- xà đỡ
- xà bần
- xà cạp
- xà cột
- xà dọc
- xà kép
- xà lan
- xà lim
- xà lúp
- xà lỏn
- xà mâu
- xà nhà
- xà nóc
- xà xẻo
- xà ích
- xà đơn
- xà beng
- xà bông
- xà lách
- xà niên
- xà nách
- xà treo
- xà tích
- xà vồng
- xà xích
- xà ngang
- xà phòng
- xà phông
- xà bông bột
- xà đầu long
- xà bông nước
- xà bông thơm
- xà phòng mềm
- xà phòng vẩy
- xà phòng kali
- xà phòng thơm
- xà cạp bằng da
- xà phòng cạo râu
- xà lúp thuyền máy
- xà cạp không thấm nước