vua thép trong Tiếng Anh là gì?
vua thép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vua thép sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vua thép
steel magnate/tycoon
vua thép henry phịpps lập viện phipps nghiên cứu, điều trị và phòng ngừa bệnh lao tại philadelphia steel magnate henry phipps establishes the phipps institute for the study, treatment, and prevention of tuberculosis at philadelphia
Từ liên quan
- vua
- vua bà
- vua áo
- vua bếp
- vua con
- vua dệt
- vua hồi
- vua nga
- vua tôi
- vua đức
- vua bông
- vua chúa
- vua quan
- vua thép
- vua ba tư
- vua ba-tư
- vua ai cập
- vua tàu bè
- vua tư bản
- vua xe hơi
- vua báo chí
- vua bóng đá
- vua chư hầu
- vua dầu lửa
- vua nhà đất
- vua nước nhỏ
- vua thuốc lá
- vua tuy-ni-di
- vua đường sắt
- vua chuyên chế
- vua rượu ngoại
- vua thổ nhĩ kỳ
- vua thức ăn nhanh
- vua của các loài thú
- vua thực phẩm đông lạnh