vua dầu lửa trong Tiếng Anh là gì?
vua dầu lửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vua dầu lửa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vua dầu lửa
oil baron/tycoon/magnate
rockefeller, vua dầu lửa, người từng làm giàu kếch xù thông qua standard oil company và đã dành phân nửa tài sản của mình vào các công trình từ thiện rockefeller, an oil magnate who amassed great wealth through the standard oil company and spent half of his fortune on philanthropic works
Từ liên quan
- vua
- vua bà
- vua áo
- vua bếp
- vua con
- vua dệt
- vua hồi
- vua nga
- vua tôi
- vua đức
- vua bông
- vua chúa
- vua quan
- vua thép
- vua ba tư
- vua ba-tư
- vua ai cập
- vua tàu bè
- vua tư bản
- vua xe hơi
- vua báo chí
- vua bóng đá
- vua chư hầu
- vua dầu lửa
- vua nhà đất
- vua nước nhỏ
- vua thuốc lá
- vua tuy-ni-di
- vua đường sắt
- vua chuyên chế
- vua rượu ngoại
- vua thổ nhĩ kỳ
- vua thức ăn nhanh
- vua của các loài thú
- vua thực phẩm đông lạnh