vua dầu lửa trong Tiếng Anh là gì?

vua dầu lửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vua dầu lửa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vua dầu lửa

    oil baron/tycoon/magnate

    rockefeller, vua dầu lửa, người từng làm giàu kếch xù thông qua standard oil company và đã dành phân nửa tài sản của mình vào các công trình từ thiện rockefeller, an oil magnate who amassed great wealth through the standard oil company and spent half of his fortune on philanthropic works