vua chúa trong Tiếng Anh là gì?
vua chúa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vua chúa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vua chúa
(nói chung) lords; kings; lordly; kingly
cư xử như vua chúa to behave in a kingly manner
Từ điển Việt Anh - VNE.
vua chúa
king and lords, nobility, aristocracy
Từ liên quan
- vua
- vua bà
- vua áo
- vua bếp
- vua con
- vua dệt
- vua hồi
- vua nga
- vua tôi
- vua đức
- vua bông
- vua chúa
- vua quan
- vua thép
- vua ba tư
- vua ba-tư
- vua ai cập
- vua tàu bè
- vua tư bản
- vua xe hơi
- vua báo chí
- vua bóng đá
- vua chư hầu
- vua dầu lửa
- vua nhà đất
- vua nước nhỏ
- vua thuốc lá
- vua tuy-ni-di
- vua đường sắt
- vua chuyên chế
- vua rượu ngoại
- vua thổ nhĩ kỳ
- vua thức ăn nhanh
- vua của các loài thú
- vua thực phẩm đông lạnh