viện trong Tiếng Anh là gì?
viện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ viện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
viện
institute
viện này là viện nghiên cứu ung thư hàng đầu thế giới this institute is a world leader in cancer research
to allege; to adduce
ông ta viện rằng chưa có ai cho ông ta biết kế hoạch he alleged that no one had informed him of the plan
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
viện
* noun
institute, court chamber
bệnh viện: hospital
Từ điển Việt Anh - VNE.
viện
institution, institute
Từ liên quan
- viện
- viện cớ
- viện lý
- viện lẽ
- viện ra
- viện sĩ
- viện to
- viện dẫn
- viện phí
- viện trợ
- viện binh
- viện sách
- viện chứng
- viện sơ tu
- viện đu-ma
- viện bác cổ
- viện cứu tế
- viện mồ côi
- viện sử học
- viện trưởng
- viện tế bần
- viện hàn lâm
- viện hải học
- viện khảo cổ
- viện quý tộc
- viện ung thư
- viện âm nhạc
- viện đại học
- viện an dưỡng
- viện bảo hiến
- viện bảo tàng
- viện dân biểu
- viện hối đoái
- viện khảo cứu
- viện lập pháp
- viện chưởng lý
- viện chống lao
- viện các lý do
- viện dưỡng lão
- viện dược liệu
- viện quy hoạch
- viện nghiên cứu
- viện nguyên lão
- viện sĩ hàn lâm
- viện trẻ mồ côi
- viện điều dưỡng
- viện tu khổ hạnh
- viện ra làm lý lẽ
- viện trợ nhân đạo
- viện bảo tàng đồ sáp