viện cớ trong Tiếng Anh là gì?
viện cớ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ viện cớ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
viện cớ
to allege/pretend something as an excuse; to give something as a pretext; to plead; to pretext
viện cớ rằng mình không biết to plead ignorance
hắn viện cớ là do làm việc căng thẳng quá he pleaded pressure of work
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
viện cớ
* verb
to reason
Từ điển Việt Anh - VNE.
viện cớ
to reason; under the pretext
Từ liên quan
- viện
- viện cớ
- viện lý
- viện lẽ
- viện ra
- viện sĩ
- viện to
- viện dẫn
- viện phí
- viện trợ
- viện binh
- viện sách
- viện chứng
- viện sơ tu
- viện đu-ma
- viện bác cổ
- viện cứu tế
- viện mồ côi
- viện sử học
- viện trưởng
- viện tế bần
- viện hàn lâm
- viện hải học
- viện khảo cổ
- viện quý tộc
- viện ung thư
- viện âm nhạc
- viện đại học
- viện an dưỡng
- viện bảo hiến
- viện bảo tàng
- viện dân biểu
- viện hối đoái
- viện khảo cứu
- viện lập pháp
- viện chưởng lý
- viện chống lao
- viện các lý do
- viện dưỡng lão
- viện dược liệu
- viện quy hoạch
- viện nghiên cứu
- viện nguyên lão
- viện sĩ hàn lâm
- viện trẻ mồ côi
- viện điều dưỡng
- viện tu khổ hạnh
- viện ra làm lý lẽ
- viện trợ nhân đạo
- viện bảo tàng đồ sáp