viện cớ trong Tiếng Anh là gì?

viện cớ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ viện cớ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • viện cớ

    to allege/pretend something as an excuse; to give something as a pretext; to plead; to pretext

    viện cớ rằng mình không biết to plead ignorance

    hắn viện cớ là do làm việc căng thẳng quá he pleaded pressure of work

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • viện cớ

    * verb

    to reason

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • viện cớ

    to reason; under the pretext