viện trợ trong Tiếng Anh là gì?

viện trợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ viện trợ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • viện trợ

    aid

    viện trợ quân sự/khẩn cấp military/emergency aid

    các tổ chức viện trợ quốc tế international aid agencies

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • viện trợ

    danh từ, động từ aid, to aid

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • viện trợ

    to aide, help; aide, assistance, help