viện kiểm sát nhân dân tối cao trong Tiếng Anh là gì?
viện kiểm sát nhân dân tối cao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ viện kiểm sát nhân dân tối cao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
viện kiểm sát nhân dân tối cao
people's supreme procuracy
Từ liên quan
- viện
- viện cớ
- viện lý
- viện lẽ
- viện ra
- viện sĩ
- viện to
- viện dẫn
- viện phí
- viện trợ
- viện binh
- viện sách
- viện chứng
- viện sơ tu
- viện đu-ma
- viện bác cổ
- viện cứu tế
- viện mồ côi
- viện sử học
- viện trưởng
- viện tế bần
- viện hàn lâm
- viện hải học
- viện khảo cổ
- viện quý tộc
- viện ung thư
- viện âm nhạc
- viện đại học
- viện an dưỡng
- viện bảo hiến
- viện bảo tàng
- viện dân biểu
- viện hối đoái
- viện khảo cứu
- viện lập pháp
- viện chưởng lý
- viện chống lao
- viện các lý do
- viện dưỡng lão
- viện dược liệu
- viện quy hoạch
- viện nghiên cứu
- viện nguyên lão
- viện sĩ hàn lâm
- viện trẻ mồ côi
- viện điều dưỡng
- viện tu khổ hạnh
- viện ra làm lý lẽ
- viện trợ nhân đạo
- viện bảo tàng đồ sáp