viết trong Tiếng Anh là gì?
viết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ viết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
viết
xem bút
viết của tôi viết không đẹp my pen doesn't write properly
to write
nó nói tiếng anh không hay lắm, nhưng viết được he can't speak english very well, but he can write it
họ viết về những gì họ đã trải qua ở châu phi they wrote about their experiences in africa
to spell
họ viết sai tên tôi they've spelt my name wrong; they've misspelt my name
tên anh viết như thế nào? how do you spell your name?; what is the spelling of your name?; how is your name spelt?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
viết
* verb
to write, to record
Từ điển Việt Anh - VNE.
viết
pen; to write, record
Từ liên quan
- viết
- viết ra
- viết rõ
- viết sử
- viết ác
- viết báo
- viết cho
- viết chì
- viết chữ
- viết hoa
- viết lên
- viết lại
- viết tay
- viết thư
- viết tắt
- viết tồi
- viết vào
- viết văn
- viết vần
- viết vội
- viết đến
- viết lách
- viết nhãn
- viết sách
- viết tháu
- viết thảo
- viết được
- viết chung
- viết chồng
- viết ngoáy
- viết nhanh
- viết xoàng
- viết dí dỏm
- viết mở đầu
- viết thường
- viết tắt là
- viết đè lên
- viết đề mục
- viết cay độc
- viết chì màu
- viết chữ vào
- viết chữ đẹp
- viết cẩu thả
- viết dài quá
- viết lời tựa
- viết mẫu tin
- viết nhật ký
- viết vần sai
- viết xen vào
- viết xã luận