viết tắt trong Tiếng Anh là gì?
viết tắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ viết tắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
viết tắt
to abbreviate
tên các công ty viết tắt được không ạ? - nên viết nguyên vẹn thì hơn may i abbreviate the names of the companies? - you'd better write them in full
cụm từ 'food and agriculture organization'được viết tắt thành ' fao' the phrase 'food and agriculture organization' is abbreviated to 'fao'; the phrase 'food and agriculture organization' is 'fao' for short
Từ điển Việt Anh - VNE.
viết tắt
to abbreviate
Từ liên quan
- viết
- viết ra
- viết rõ
- viết sử
- viết ác
- viết báo
- viết cho
- viết chì
- viết chữ
- viết hoa
- viết lên
- viết lại
- viết tay
- viết thư
- viết tắt
- viết tồi
- viết vào
- viết văn
- viết vần
- viết vội
- viết đến
- viết lách
- viết nhãn
- viết sách
- viết tháu
- viết thảo
- viết được
- viết chung
- viết chồng
- viết ngoáy
- viết nhanh
- viết xoàng
- viết dí dỏm
- viết mở đầu
- viết thường
- viết tắt là
- viết đè lên
- viết đề mục
- viết cay độc
- viết chì màu
- viết chữ vào
- viết chữ đẹp
- viết cẩu thả
- viết dài quá
- viết lời tựa
- viết mẫu tin
- viết nhật ký
- viết vần sai
- viết xen vào
- viết xã luận